제물 [祭物]1 [제사에 쓰는 음식] {an offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
{a sacrifice} sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
{a sacrificial offering}
ㆍ 동물을 제물로 바치다 {offer an animal in sacrifice}
ㆍ 신에게 제물을 바치다 offer a sacrifice to the gods / make a sacrifice on the altar / immolate a sacrificial victim to God
2 [희생물] {a victim} vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
{a scapegoat} người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
ㆍ 그는 이번 부정 사건의 제물이 되어 면직되었다 He was made a scapegoat in[for] the recent scandal and was discharged from his post