{please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
ㆍ 제발 그 일을 잊어 주십시오 Won't you please forget all about it?ㆍ 제발 나를 가만히 놔줘 Please leave[let] me alone
ㆍ 제발 저리 가 주게 Won't you please go? / I beg of you that you go[to go]
ㆍ 제발 열흘만 더 참아 주십시오 For pity's sake, please wait ten days more
ㆍ 제발 그만두어라 Stop it, for heaven's sake!ㆍ 제발 목숨만 살려 주십시오 For God's[Christ's] sake spare my life
♣ 제발 덕분에 for mercy's[God's] sake
{please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
I pray[entreat]
ㆍ 제발 덕분에 이 복권이 맞아 주었으면 Let[Please let] this be a winning ticket