ㆍ 제분하다 {mill} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc, xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ, đi quanh (súc vật, đám đông), (từ lóng) đánh đấm nhau
grind into flour
▷ 제분기 {a flour mill}
▷ 제분소 {a flour mill}
▷ 제분업 the flour(-milling) industry
▷ 제분업자 {a miller} chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da