ㆍ 주유하다 {oil} dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem) pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, (xem) strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, biến thành dầu, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
{lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn (máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
{fill} cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
{feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy
ㆍ 기계에 주유하다 oil[lubricate] a machine
▷ 주유기 [-器] {a lubricator} thợ tra dầu mỡ (vào máy), cái tra dầu mỡ
{an oiler} tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu
▷ 주유소 an oil[a filling] station
<美> a gas[service] station
주유 [周遊] [돌아다니면서 유람함] a (circular) tour
{a round trip}
(할인 요금에 의한, 보통 당일치기의) {an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục