주자 [走者] {a runner} người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...), (thực vật học) thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc), người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner), (động vật học) gà nước, thớt trên (cối xay bột), vòng trượt, (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa, (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow,street runner)
『야구』 a (base) runner
ㆍ 제1 주자 (계주의) {the first runner}
ㆍ 최종 주자 {an anchorman}
ㆍ 단거리 주자 {a sprinter} người chạy nước rút
ㆍ 일루 주자 (야구의) a first-base runner
ㆍ 주자를 일루로 보내다 {get a runner on first}
ㆍ 주자를 2루로 나아가게 하다 {advance a runner to second}
ㆍ 주자를 두 사람 두고서 안타를 날리다 smack a hit with two runners[men] on (base)