(손님과 대칭으로) {the host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
the hostess(여자) bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)
ㆍ 주인과 손님 {host and guest}
ㆍ 주인 노릇을 하다 play the host / act as host
2 [임자] {the owner} người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng
{the proprietor} chủ, người sở hữu
(여관 등의) {the landlord} chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
the landlady(여성) bà chủ nhà (nhà cho thuê), bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn, mụ địa ch
ㆍ 집 주인 {the owner of a house}
ㆍ 생선 가게 주인 {the owner of a fish shop}
ㆍ 주인이 없는 고양이 {an ownerless cat}
ㆍ 여관 주인 an innkeeper / the owner of an inn
ㆍ 이 집 주인은 누굽니까 Who owns this house?ㆍ 걸려 온 전화 목소리의 주인은 김 씨였다 The person on the other end of the line was Mr
{Kim}
/ {The voice I heard when I answered the phone was Mr}
Kim's
3 [고용주] {an employer} chủ
{the master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
[경영주] {the proprietor} chủ, người sở hữu
ㆍ 주인 행세를 하다 {behave like a master}
4 {}=남편(男便)
주인 [主因] the primary[principal] cause
{the main factor}
ㆍ 사고의 주인은 운전자의 부주의였다 The main cause of the accident was the driver's carelessness
ㆍ 불황의 주인은 생산 과잉에 있다 {The trade depression is mainly due to overproduction}