{the middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)
[허리 부분] the waist
ㆍ 생선의 중동 {the center cut of fish}
ㆍ 중동이 가는[좁은] slender[narrow] in the middle
ㆍ (옷이) 중동이 긴[짧은] long-[short-]waisted
ㆍ 중동을 두 토막으로 자르다 {cut in two in the middle}
▷ 중동끈 {a waistband} cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
{a waist sash}
중동 [中東] {the Middle East}
{the Mideast} như Middle East
ㆍ 중동의 {Middle Eastern}
▷ 중동 사태 {the Middle East situation}
▷ 중동 전쟁 {the Middle East war}
▷ 중동 조약 기구 the Middle East Treaty Organization(略 M
{E} thuốc nhỏ tai
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)