진척 [進陟]1 (일의) {progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
(an) advance sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
ㆍ 진척 중이다 be under way / be in progress
ㆍ 진척이 없다 make no[little] progress / be slow in progress
ㆍ 현저한 진척을 보이다 {show marked progress}
ㆍ 진척하다 {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
make progress
{make headway}
ㆍ {}진척되다 {}=진척하다
ㆍ 진척시키다 hasten / speed up / accelerate
ㆍ 공사를 빨리 진척시키다 {speed up construction}
ㆍ 그의 연구는 진척되고 있다[진척되지 않고 있다] His research is making rapid[little] progress
ㆍ 일은 만족스럽게 진척되고 있다 {The work is making satisfactory progress}
ㆍ 만사가 순조롭게 진척되고 있다 Everything is going very smoothly[well]
ㆍ 일은 그 단계까지 진척되지 않았다 {It has not reached that stage yet}
ㆍ 공사는 순조로이[급속도로] 진척되고 있다 The (construction) work is making steady[rapid] progress
/ The work is moving ahead steadily[rapidly]
ㆍ 건축 공사가 잘 진척되지 않아 비용이 늘어났다 {The construction work progressed very slowly and costs mounted up}
ㆍ 한미 협상이 진척되고 있다 The Korea-American negotiations are making good progress
ㆍ 그 교량 공사가 진척되고 있다 The construction of the bridge is under way[in progress]
2 [계급이 올라감] {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
{advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước