진출 [進出] {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
『軍』 {debouchment} cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
ㆍ 한국 제품의 해외 진출 the advance of Korean-made goods into foreign markets
ㆍ 여성의 사회 진출 {participation of women in public affairs}
ㆍ 진출하다 advance
go[launch]
find one's way
branch out
『軍』 {debouch} thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu
ㆍ 해외 시장에 진출하다 [판로를 개척하다] find a market abroad / [파고들다] make inroads into foreign markets
ㆍ 정계에 진출하다 {go into politics}
ㆍ 실업계에 진출하다 {enter the business world}
ㆍ 그녀는 이 작품으로 문단에 진출했다 With this work, she made her debut in literary circles
ㆍ 그녀는 정구 시합에서 준결승에 진출 했다 In the tennis tournament, she advanced to the semifinals
ㆍ 그는 큰 슈퍼마켓을 개점하여 그 도시의 상업 지역에 진출했다 {He moved in on the business section of the city by opening a large supermarket there}