{mire} bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
ㆍ 진흙 모양의 {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
ㆍ 진흙투성이가 되다 be covered with mud[dirt] / get muddy
ㆍ 진흙에 빠지다 {stick in the mud}
ㆍ 구두의 진흙을 털다 scrape the mud from one's shoes
ㆍ 아이들은 진흙투성이가 되어 돌아왔다 {The children came home covered with mud}
2 [점토] {clay} đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
ㆍ 진흙 덩어리 {a lump of clay}
ㆍ 진흙의 {clay} đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
ㆍ 진흙 같은 {clayey} như đất sét; có sét
ㆍ 진흙으로 만든 상(像) a figure in clay / a clay figure
▷ 진흙땅 {a bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy