{a wrapper} tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)
2 [책의 한 벌] {a set of books}
ㆍ 이 책은 5권이 한 질이다 {This book is complete in five volumes}
질 [質]1 [품질·소질] {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, (vật lý) âm sắc, màu âm
ㆍ 질이 좋다[나쁘다] be of good[bad] quality / be superior[inferior] in quality
ㆍ 질이 다르다 {differ in quality}
ㆍ 질을 높이다[떨어뜨리다] improve[lower] the quality
ㆍ 질적으로나 양적으로나 in (both)[(both) in] quality and quantity / (both) qualitatively and quantitatively
ㆍ 양보다 질 {Quality over quantity}
/ {Quality is more important than quantity}
ㆍ 이런 종류의 기계의 질은 판단하기는 어렵다 {It is hard to judge the quality of this sort of machine}
2 [자질] {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
{disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
[체질] {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
[특질] {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
[본질] {property} quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
[품성] {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
ㆍ 질이 나쁜 범죄 {a vicious crime}
ㆍ 뛰어나게 질이 좋은 학생 {an exceptionally brilliant student}
ㆍ 질이 다르다 be cast in different molds / be of another[a different] stamp
ㆍ 질이 같다 {be cast in the same mold}
3 [성분] {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ