고리짝 [고리로 엮은 상자] a wicker portmanteau[suitcase / trunk]
[짐] <美> {baggage} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
<英> {luggage} hành lý
ㆍ 고리짝에 옷을 챙겨 넣다 pack clothes in a wicker trunk / pack a wicker trunk with clothes