{appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
be appreciative
be obliged[indebted]
ㆍ 그는 나의 사소한 친절을 몹시 고마워했다 {He was very grateful to me for the little kindness I had shown him}
ㆍ 그는 조그만 일에도 고마워한다 {It takes so little to make him thankful}
ㆍ 그녀는 아주 고마워하며 그것을 받았다 {She accepted it with great thanks}