{frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
(physical) make
(a) (physical) build
{physical features}
{structure of body}
{setup} cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập
ㆍ 가냘픈 체격 a slight build / a delicate physique
ㆍ 강철같은 체격 {an iron constitution}
ㆍ 탄탄한[짱짱한] 체격 a compact[well-knit / well-set] frame
ㆍ 탄탄하지 못한 체격 {loose build}
ㆍ 중간 체격 medium build[stature]
ㆍ 딱 벌어진 체격의 남자 a man with a strong[powerful] build / a burly, thickset man
ㆍ 체격이 건장한 사람 a man of sturdy[stalwart] build
ㆍ 체격이 좋다 have a good constitution[fine physique] / be well-built[-constructed]
ㆍ 체격이 나쁘다 have a weak constitution / have a poor physique
ㆍ 체격을 튼튼히 하다 build up one's body
ㆍ 그와 나는 거의 비슷한 체격이다 {He and I are pretty much of the same build}