체결 [締結] {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết (hiệp ước...), một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
ㆍ 평화 조약의 체결 {the conclusion of a peace treaty}
ㆍ 체결하다 {conclude} kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết
{contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn
ㆍ 계약을 체결하다 agree on a contract / enter into an agreement
ㆍ 차관을 체결하다 {contract a loan}
ㆍ 10억원의 차관 협정을 체결했다 {A billion won loan agreement was concluded}
ㆍ 우리는 100만 원에 매매 계약을 체결했다[타결지었다] We struck bargain[We came to terms] at a million won
ㆍ 우리 나라는 미국과 강화 조약을 체결했다 {Our country concluded a peace treaty with the United States}