{arrearage} sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
default (of payment)
{failure to pay}
delinquency (in payment)
ㆍ 세금의 체납 {nonpayment of taxes}
ㆍ 그는 세금 체납으로 압류를 당했다 He had his property attached[seized] because he had failed to pay his taxes
ㆍ 체납하다 {fail to pay}
{default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà), (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (pháp lý) xử vắng mặt
be remiss in one's payment
{be delinquent in payment}
be in arrear(s) with the payment
let fall in arrears
ㆍ 회비를 체납하다 let one's membership dues fall into arrears
ㆍ 세금을 체납하다 fail to pay[default in paying] one's taxes
ㆍ 세금이 체납되어 있다 I am behind[am in arrears] with my taxes
/ My taxes are over due[in arrears]
ㆍ 나는 세금을 체납한 적이 없다 {I had never had my taxes in arrears}
▷ 체납금 {arrears} tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả), việc chưa làm xong
{arrearages}
▷ 체납 상습자 {a habitual delinquent}
▷ 체납 세금 taxes in arrears[default]
{tax arrears}
back[delinquent] taxes
▷ 체납액 {an amount in arrears}
▷ 체납자 {a defaulter} (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà), (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn, người tham ô, người thụt két, người biển thủ, (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật, (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc
{a delinquent} có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...), kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ