체구 [體軀]1 [몸] {the body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
[키] {stature} vóc người, (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
2 {}=체격
ㆍ 체구가 당당한 사람 a man with a magnificent build / a magnificently built man
ㆍ 체구가 우람하다 have a magnificent physique / be huge of limb