{undulation} sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, (y học) cảm giác tim chập chờn
(시세) {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
(음성의) {pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
(목소리의) {modulation} sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, sự chuyển giọng, sự điều biến
ㆍ 고저가 있는 undulating / uneven / fluctuating
ㆍ 고저가 없는 even / level
ㆍ 기온의 고저 {the fluctuation of temperature}
ㆍ 토지의 고저가 심한 지방 undulating[rolling] country
ㆍ 물가의 고저 fluctuation in prices / the ups and downs of prices
ㆍ 목소리의 고저 [높이] pitch / [억양] modulation
ㆍ 임금의 고저에 따라 {according to the wages}
▷ 고저각 [-角] {angle of elevation} (Tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện