{fomentation} sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng
ㆍ 군국주의의 태동 {the signs of the militarism}
ㆍ 혁명의 태동을 감지했다 There is a scent[whiff / feeling] of revolution in the air
ㆍ 태동하다 {quicken} làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa), tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)