{a leading light} (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)
{a luminary} thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn
{a star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
ㆍ 지질학의 태두 {a great authority on geology}
ㆍ 한국 의학계의 태두 {a luminary in the medical profession of Korea}