수집 [收集] {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
{gathering} sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ
{ingathering} sự gặt về, sự hái về, sự tụ họp, đám người tụ họp
ㆍ 쓰레기 수집은 1주일에 3일 실시된다 {They gather garbage three days a week}
ㆍ 수집하다 {gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
{collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
ㆍ 정보를 수집하다 collect information / get information
ㆍ 그 사건에 관한 자료는 도서관이 수집했다 The library has gathered[amassed] materials on the incident
▷ 수집 시간 (우체통의) {collection time}
수집 [蒐集] {gathering} sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ
{collecting} (Tech) góp; sưu tầm (d)
(an) accumulation sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
[모은 것] {a collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
ㆍ 우표 수집 stamp collecting / philately
ㆍ 수집하다 {collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
{gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
accumulate
make a collection of
ㆍ 그는 외국 우표를 수집하고 있다 {He collects foreign stamps}
ㆍ 그는 초판본을 꽤 수집했다 {He has quite a collection of first editions}