어떻다1 {how} thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, (xem) here, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau), quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
{what} gì, thế nào, sao, vậy thì sao, có tin tức gì về... không?, anh nghĩ sao?, (xem) for, nhưng tại sao chứ?, nếu... thì sao?, gì? gì nữa?, ra sao?, thế nào?, rồi sao?, biết bao, cái mà, điều mà, người mà, cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế, và gì gì nữa; vân vân, (thông tục) trừ cái mà, mà... khôngtheo, (thông tục) tôi có một ý kiến mới, tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào, có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình, (xem) but, (xem) though, một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì..., nào?, gì?, biết bao, nào, mà
ㆍ 그 일을 지금 그녀에게 이야기해 주는 것은 좀 어떨까 생각한다 I'm afraid it's not advisable to tell her about it now
ㆍ 그것에 대해 당신의 의견은 어떻습니까 What is your opinion about[of] it? / What do you think of it?ㆍ 요새는 어떻습니까 How are things with you?2 (권하면서)
ㆍ 차 한 잔 더 어떻습니까 Won't you[Wouldn't you like to] have another cup of tea?ㆍ 내년 봄 스페인 여행은 어떻습니까 What[How] about a trip to Spain next spring?ㆍ 어떻습니까 거기에 가는 것은 What do you say to our going there?3 [지정해 말함]
ㆍ 어떻다고 말하기 힘든 이상한 음악 {a weird and indescribable music}
ㆍ 어떻다고 말할 수 없다 {Nothing definite can be said on it}