{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{that way}
ㆍ 저래 가지고는 그가 여러 사람의 미움을 사는 것도 무리가 아니다 The way he is, it's natural that everyone thinks him a nuisance
ㆍ 저래 가지고는 곤란한 일이 생길 것 같다 If that is the case, we're likely to have some trouble
ㆍ 저래가지고도 용케 대장 노릇을 하는군 {I wonder how he can be a captain}
ㆍ 저래 뵈어도 그는 좋은 아버지다 To look at him you may not think so, but he is a very good father