증가 [增加] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{addition} (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
(an) increment sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia
{augmentation} sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào, (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ㆍ 인구의 증가 (an) increase in population
ㆍ 자연 증가 (a) natural increase[increment]
ㆍ 응모자의 증가로 경쟁이 격심해졌다 Owing to the increase[rise] in the number of candidates, competition has become keener
ㆍ 그것은 작년에 비해서 30퍼센트의 증가이다 It shows an increase of 30 percent over last year
ㆍ 한국으로부터의 자동차 수출은 증가 일로에 있다 {The number of cars exported by Korea continues to grow steadily}
/ {Korean automobile exports go right on increasing}
ㆍ 증가하다 {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{augment} (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, (ngôn ngữ học) thêm gia tố, tăng lên
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
{swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
ㆍ 수가 증가하다 {increase in number}
ㆍ 증가되고 있다 {be on the increase}
ㆍ 인원을 증가시키다 increase[augment] the staff[personnel]
ㆍ 공급을 증가시키다 {reinforce the supply}
ㆍ 65세 이상의 인구가 꾸준히[급속히]증가하고 있다 The number of people over sixty-five is rising steadily[rapidly]
ㆍ 지난 선거에서 여당의 의석이 15석 증가했다 {The Government party gained fifteen seats in the last election}
/ {The party in the power increased its number of M}
{P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
's by fifteen in the last election
▷ 증가액 {the amount of increase}
{an increment} sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia