증류 [蒸溜] {distillation} (hoá học) sự cất, sản phẩm cất
ㆍ 증류하다 {distill} chảy nhỏ giọt, (hoá học) được cất, để chảy nhỏ giọt, (hoá học) cất
ㆍ 바닷물을 증류하여 민물을 만들다 {distill fresh water from seawater}
▷ 증류관 {a distiller tube}
▷ 증류기 {a distiller} người cất (rượu), máy cất
{a retort} sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...), (hoá học) bình cổ cong, chưng (cất) bằng bình cổ cong
▷ 증류수 {distilled water}
▷ 증류액 {distillate} (hoá học) phần cất, sản phẩm cất
{distillation} (hoá học) sự cất, sản phẩm cất
▷ 증류 장치 {distillatory apparatus}
▷ 증류주 distilled[spirituous] liquor
{spirits}
ㆍ 증류주 양조장 {a distillery} nhà máy cất, nhà máy rượu