곧장 [똑바로 곧게] {straight} thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
direct(ly)
[즉시] right (away)
straight[right] off
{without delay}
ㆍ 곧장가다 go[keep] straight on / make straight
ㆍ 곧장 집으로 돌아가다 {go straight home}
ㆍ 그 길로 곧장 떠나다 {leave without delay}
ㆍ 나는 역으로 곧장갔다 I went directly[straight] to the station
ㆍ 모퉁이에서 돌지 말고 곧장 가시오 {Go straight without turning at that corner}
ㆍ 역이 보일 때까지 곧장 가십시오 {Keep straight on till you see the station}
ㆍ 그는 사무실에서 나와 곧장 병원으로 갔다 After leaving the office he went direct(ly) to the hospital