골간 [骨幹]1 [뼈대] {physique} cơ thể vóc người, dạng người
{framework} sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất
2 [골자] {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
{substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết học) thực thể, thả mồi bắt bóng