발생 [發生] [발현(發現)·생김] {occurrence} sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
(an) outbreak sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bột phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...), sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng), (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik], phun ra, phụt ra, bùng nổ
[창생] {origination} nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành
{genesis} căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, (tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
{birth} sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
{creation} sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
[출현] {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
(생물·열·전기 등의) {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện
{production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
[생육] {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u
『生』 {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, (sinh vật học) sự phát triển, sự tiến triển, (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh), (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công), (toán học) sự khai triển, (số nhiều) sự việc diễn biến, vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
ㆍ 자연 발생 {spontaneous generation}
ㆍ 동시 발생 synchronism / simultaneity
ㆍ 신발생 kenogenesis / cenogenesis
ㆍ 개체 발생 {ontogeny} (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể
ㆍ 문명의 발생 {the dawn of civilization}
ㆍ 사건의 발생 the occurrence of an event[an accident]
ㆍ 콜레라의 발생 {an outbreak of cholera}
ㆍ 모기의 발생을 막다 prevent[stop] the growth of mosquitoes
ㆍ 이 약은 해충의 발생을 막는다 {This chemical prevents the appearance of harmful insects}
ㆍ 발생하다 [일어나다·생기다] {occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra (ý nghĩ), xuất hiện, tìm thấy
{appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
{be generated}
{be produced}
originate
come
spring
[생육하다] {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
[번식하다] {breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone
『生』 {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
ㆍ 장차 무슨 일이 발생할지 모른다 {One cannot tell what may happen in the future}
ㆍ 근처에 콜레라가 발생했다 {A case of cholera has broken out in the neighborhood}
ㆍ 남쪽 해상에 태풍이 발생하였다 A typhoon has formed[appeared] in the southern sea
ㆍ 이 건널목에서 사고가 발생하였다 An accident occurred[happened / took place] at this crossing
▷ 발생기 [-器] {a generator} người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành, máy sinh, máy phát; máy phát điện
▷ 발생기 [-期] {a developmental stage}
『化』 a nascent state[condition]
ㆍ 발생기의 문명 early civilization / the dawn of civilization
▷ 발생론 the evolution[development] theory
▷ 발생 생리학[심리학] genetic biology[psychology]
▷ 발생 유전학 {developmental genetics}
▷ 발생 장치 (가스 등의) {a producer} người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát