발성 [發聲] {utterance} sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, (số nhiều) lời; lời phát biểu
{speaking} sự nói; lời nói, sự phát biểu, nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
{vocalization} sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng nguyên âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá
{phonation} sự phát âm
{exclamation} sự kêu lên, sự la lên, lời kêu lên, lời la lên, dấu than
{ejaculation} sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra, (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
ㆍ 발성을 공부하다 {study voice}
ㆍ 너의 발성이 좋지 않다 You vocalize poorly[have poor vocalization]
ㆍ 발성하다 {make voice}
{utter} hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
{speak} nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng), kêu (nhạc khí), giống như thật, trông giống như thật, nói (một thứ tiếng), nói, nói lên, nói rõ, chứng tỏ, (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô), ám chỉ (ai), biện hộ cho (ai), là người phát ngôn (của ai), nói rõ, chứng minh cho, nói về, đề cập đến; viết đến, nói to, nói lớn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, nói về (điều gì) (với ai), khẳng định (điều gì), nói to hơn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, (xem) so, (xem) book, (xem) fair, (xem) volume, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
{exclaim} kêu lên, la lên, tố cáo ầm ĩ
{ejaculate} thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...)
▷ 발성기 {a vocal organ}
{a speaker} người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
{a talking apparatus}
▷ 발성법 [-法] 『樂』 {vocalization} sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng nguyên âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá
『聲』 {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ)