{conversion} (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
{good resolution}
ㆍ 발심하다 become religious[pious]
{have a religious awakening}
<美> {experience a religious awakening}
{get religion}
be converted
[재생하다] {regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo
{turn over a new leaf}
2 [마음을 먹음] {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải