불요 불굴 [不撓不屈] {inflexibility} tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)
{tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
{gameness} sự dũng cảm, sự gan dạ
{dauntlessness} sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
{indomitableness} tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được
ㆍ 불요불굴의 정신으로 with an indomitable[unconquerable]
ㆍ 불요불굴의 젊은이 an unyielding[indomitable] youth
ㆍ 불요불굴의 의지 {indefatigable purpose}
ㆍ 불요불굴하다 {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...)