불우 [不遇] [불행] {misfortune} sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
ill fortune[luck / fate]
[역경] {adversity} sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
[세상에 알려지지 못함] {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
ㆍ 자신의 불우를 한탄하다 complain of one's ill fate[hard lot]
ㆍ 불우하다 ill-fated
ill-starred
{unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
{unfavored}
{adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
{hapless} rủi ro, không may
{obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, làm mờ (tên tuổi), che khuất
ㆍ 그의 불우한 시절은 오래 가지 않았다 {His days of misfortune did not last long}
/ His dark[unfavored] days did not last long
ㆍ 그는 일생을 불우하게 살았다 {He lived in obscurity all his life}
ㆍ 그는 가정적으로 불우하였다 {His home life was not a happy one}
▷ 불우 아동[청소년] unfortunate children[youths]
▷ 불우 이웃 돕기 운동 a campaign to help unfortunate[needy] neighbors