선실 [船室] {a cabin} cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp
(특실) {a stateroom} phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy
<집합적> the passenger's quarters
ㆍ 1등 선실 a first-class cabin / a stateroom
ㆍ 2등 선실 a second-class cabin
ㆍ 3등 선실 {the steerage} (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái, (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)