식민지 [植民地] {a colony} thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm
{a settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
『史』 {a plantation} vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), (sử học) sự di dân sang thuộc địa, (sử học) thuộc địa
ㆍ 해외 식민지 {an overseas colony}
ㆍ 식민지의 {colonial} thuộc địa; thực dân, tên thực dân
ㆍ 식민지를 건설하다 found[establish / settle] a colony / plant a settlement[colony]
▷ 식민지 보유국 {a colonial power}
▷ 식민지 정책 {a colonial policy}
▷ 지주 {colonialism} chủ nghĩa thực dân
ㆍ 반식민지주의 {anticolonialism} lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân
▷ 식민지 지배국 {a colonial ruler}
▷ 식민지 총독 {a proconsul} thống đốc (một thuộc địa), thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)