이재 [理財] {finance} tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
{economy} sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
{management of financial affairs}
{financial management}
ㆍ 그는 이재에 밝다 {He is a good financier}
/ {He is clever at making money}
ㆍ 이재하다 {manage financial affairs}
▷ 이재가 {a financier} chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
{an economist} nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học
▷ 이재국 the Financial (Management) Bureau
▷ {}이재학 {}=재정학 {}(☞ {}재정(財政))
이재 [罹災] suffering
{affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
ㆍ 이재하다 suffer
fall a victim
be hit[visited]
ㆍ 그의 일가는 최근의 홍수로 이재했다 {His family fell victim to the recent flood}