인연 [因緣]1 [연분] {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)
{relation} sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
{affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực
ㆍ 부부의 인연 the conjugal[nuptial / marriage] ties[knot]
ㆍ 부모 자식간의 인연 {the ties that bind parent and child together}
ㆍ 그 도시는 이 시(詩)와 깊은 인연이 있다 {The town is closely connected with this poem}
/ {The town has a close connection with this poem}
ㆍ 그와 나는 인연이 깊다 {He and I are closely bound up together}
ㆍ 이 회사와 이 지역간에는 깊은 인연이 있다 There are close ties[There is a close connection] between this company and the local community
ㆍ 남녀를 부부로 맺는 인연이란 기이하고도 놀라운 일이다 Strange and wonderful are the ties that bind two people together (in marriage)
ㆍ 그는 우리와는 전혀 인연이 없는 사람이다 {He is a perfect stranger to us}
ㆍ 그는 돈과 인연이 없는 사람이다 [인연이 멀다] {He has never had much money}
/ {He is unlucky in moneymaking}
/ {Money and he are strangers}
2 [인과] {cause and occasion}
『불교』 {karma} nghiệp (đạo Phật)
[운명] {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)
{fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny} vận số, vận mệnh, số phận
ㆍ 인연이 있으면 {if fate so ordains}
ㆍ 우리가 서로 알게 된 것도 무슨 인연이었을 것이다 {We were no doubt predestined to become acquainted with each other}
ㆍ 인연이라 생각하고 체념해야지 (I guess) I'll just have to accept it as fate
ㆍ 이것도 전생의 인연이다 {This is our destiny}
/ {This was predestined}
/ {There is an act of providence in it}
ㆍ 그들은 테니스가 인연이 되어 친해졌다 {Playing tennis brought them together}
♣ 인연을 끊다 break (off) with ‥
cut[sever] one's connections
ㆍ 부부의 인연을 끊다 divorce one's husband[wife] / get a divorce
ㆍ 부모 자식[형제]의 인연을 끊다 disown one's child[brother]
ㆍ 주종의 인연을 끊다 {break the ties between master and servant}
♣ 인연을 맺다 form a connection
form ties
ㆍ 부부의 인연을 맺다 tie the nuptial[marriage] knot / get married
ㆍ 의형제의 인연을 맺다 {become sworn brothers}
ㆍ 그는 내 누이동생과 부부의 인연을 맺었다 {He married my sister}
♣ 인연이 멀다 bear little relation
{not closely related}
ㆍ 화학과는 인연이 먼 과학 {sciences unrelated to chemistry}
ㆍ 나는 철학하고는 인연이 멀다 I don't know much about philosophy