장례 [葬禮] {a funeral} (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
☞ 장례식ㆍ 장례에 참례하다 attend a funeral / be (present) at a funeral
ㆍ 장례를 지내다 hold a funeral / perform[conduct] a funeral service[the last offices]
ㆍ 우리는 그를 위한 성대한 장례를 치렀다 {We held a big funeral for him}