필지 [必至] {inevitability} tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra
{necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng, phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc, có khó mới sinh khôn, (xem) law
ㆍ 필지의 {inevitable} không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
ㆍ 회사의 파산은 필지의 상황이다 {The company is headed toward inevitable bankruptcy}
ㆍ 필지하다 follow as a necessary[an inevitable] consequence
ㆍ 국회 해산은 필지하다 {The dissolution of the National Assembly is unavoidable}