{sidle} rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên
{edge along}
2 [제멋대로 날뛰다] be[run] rampant
{prevail} ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục
{overrun} sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
{thrive} thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
{be prevalent}
ㆍ 해적이 횡행하는 바다 a pirate-ridden sea / a sea infested with pirates
ㆍ 경찰조차도 불량배들이 횡행하는 데는 애를 먹고 있다 {Even the police are having difficulty dealing with the rampage of delinquent groups}
ㆍ 여기서는 증수회가 횡행하고 있다 {Here bribery is rampant}
ㆍ 관리들 사이에 독직이 횡행하고 있다 {Bribery is rampant among the officials}