평론 [評論] [논문 형식의 비평] {criticism} sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
[시평] {a review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
{a comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích
ㆍ 문예 평론 literary criticism / [문예 시평] a (book) review / a (literary) review
ㆍ 영화[연극] 평론 movie (or film)[play] reviews
ㆍ 문학 작품의 평론을 하다 make critical remarks on[offer criticism of] a literary work
ㆍ 평론하다 {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
comment
{criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
make comments
▷ 평론가 {a critic} nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích
(신간 서적 등의) {a reviewer} nhà phê bình (sách...)
[시사 해설자] {a commentator} nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)
<英> {a publicist} nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
[신문 등의 특설란 집필자] {a columnist} người chuyên giữ một mục báo, nhà bình luận
ㆍ 미술[음악 / 문예] 평론가 an art[a music / a literary] critic
ㆍ 야구 평론가 {a baseball commentator}
ㆍ 영화[연극] 평론가 a movie[play] critic
▷ 평론문 {a critical essay}
▷ 평론 잡지 {a review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)