평면 [平面] {a plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng
{a level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
ㆍ 평면의 plane / level / flat
ㆍ 평면적인 관찰 (a) superficial observation
ㆍ 접평면 {a tangent plane}
ㆍ 동일 평면상에 있다 be on the same level[plane] / be in one plane / be flush
▷ 평면각 {a plane angle}
▷ 평면경 {a plane mirror}
▷ 평면 교차 <美> {grade crossing}
<英> {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
▷ 평면 교차점 a grade[<英> level] crossing
▷ 평면 기하학 {plane geometry} (toán học) hình học phẳng
▷ {}평면 {}대칭 {}=면대칭
▷ 평면도 a ground[floor] plan
▷ 평면 도법 {ichnography} phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng, sơ đồ tầng nhà