(작은 단체 여행) {an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
(피크닉) {a picnic} cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
(나들이·산책) {an outing} cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
ㆍ 봄의 행락 pleasures of springtime / (나들이) a spring outing
ㆍ 행락하다 {have a good time}
{enjoy oneself}
{have an outing}
▷ 행락객 <美> {a weekender} người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần