행려 [行旅] {travel} sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
(사람) {a traveler} người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người Digan, người lang thang, cầu lăn
▷ 행려 병사자 {one who has sickened and died unidentified by the roadside}