행렬 [行列]1 (쇼핑이나 극장의) {a queue} đuôi sam, hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi, ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau, tết (tóc thành đuôi sam)
[행진] {a procession} đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo (đường phố)
{a parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
ㆍ 가장 행렬 {a masquerade parade}
ㆍ 연등[깃발] 행렬 a lantern[flag] parade
ㆍ 행렬의 선두[후미] the head[tail] of a procession[queue]
ㆍ 자동차의 행렬 {an array of cars}
ㆍ 행렬을 지어 in procession / in a line / in a queue
ㆍ 행렬을 지어 나가다 march in procession / parade
ㆍ 행렬에 끼어 들다 go in a queue / join a (waiting) line
ㆍ 행렬이 시가를 누비고 있다 {Processions parade the streets}
ㆍ 그녀는 행렬의 앞장을 섰다 {She headed the procession}
2 『數』 a matrix
-trices, 행렬es>
▷ 행렬식 {a determinant} xác định, định rõ; định lượng, quyết định, yếu tố quyết định, (toán học) định thức