그늘1 [응달] {shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
ㆍ 큰 나무 그늘에서 {in the shade of a big tree}
ㆍ 나무 그늘에서 잠깐 쉬다 {rest for a while in the shade of a tree}
ㆍ 그것은 그늘에서 말리시오 Dry it in the shade[out of the sun]
ㆍ 그 나무는 좋은 그늘을 만들어 준다 The trees give[afford / provide] a pleasant shade
ㆍ 우리 집은 새로 들어선 아파트의 그늘에 가려져 있다 My house is in the shadow of a newly-built apartment house
ㆍ 툇마루에 그늘이 들었다 {The veranda is in the shade}
ㆍ 정원의 반이 그늘이 져 있었다 {Half of the garden was in shadow}
2 [남의 보호] {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà)
{care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì), (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, (thông tục) tớ cần đếch gì, (thông tục) tớ cóc cần, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
ㆍ 부모님 그늘에서 자라다 grow up under the protection[good care] of one's parents / grow up under one's parents wings[one's parental roof]
3 [드러나지 않는 처지] {obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
ㆍ 그늘에서 사는 사람 a social outcast / a person with a shady past / an ex-convict / a fugitive from justice