정규 [正規] {formality} sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức
{regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc
ㆍ 정규의 regular / formal
ㆍ 정규의 수업 {a regular lesson}
ㆍ 정규의 절차를 밟는 것이 좋을 겁니다 It is advisable to go through the regular procedure(s)[due formalities]
▷ 정규 (분포) 곡선 『數』 {a normal curve}
▷ 정규 과정 {the regular course}
▷ 정규 교육 regular[formal] school education
ㆍ 정규 교육을 받다 {have regular school education}
ㆍ 그는 정규 교육을 받지 못했다 {He has not received formal school education}
▷ 정규군 a regular army(略 RA, R
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
)
▷ 정규병 {regulars}
{regular soldiers}
▷ 정규 분포 『數』 {normal distribution} (Econ) Phân phối chuẩn