정나미 [情-] [애착] {attachment} sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc (vào vật khác), lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
{affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống
♣ 정나미(가) 떨어지다 become disgusted
fall out of love
be disaffected
ㆍ 그 사람에게는 이제 완전히 정나미가 떨어졌다 I'm totally disgusted with that man
/ I've completely given up on that man
ㆍ 그 사람이 저따위 짓을 하다니 정나미가 떨어진다 How disgusting to see him act that way!