수습 [收拾] {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
{settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
ㆍ 수습 방안을 논의하다 {discuss measures to save the situation}
ㆍ 사태 수습에 힘쓰다 {make an effort to put the situation under control}
ㆍ 사태는 수습이 어렵게 되었다 The situation got out of control[hand]
ㆍ 수습하다 {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
{get under control}
{save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
ㆍ 수습하기 어려운 difficult[hard] to deal with / hard to manage[control / settle]
ㆍ 민심을 수습하다 gain public opinion / win the hearts of the people
ㆍ 사건을 수습하다 settle a matter / put[give] an end to a matter
ㆍ 원만히 수습하다 {reach a peaceful settlement}
ㆍ 사태는 수습할 수 없게 되었다 The situation got out of control[hand]
ㆍ 마침내 우리는 사태를 수습했다 {We finally settled the matter}
/ We have the situation under control[in hand] now
ㆍ 나는 변명으로 얼버무려 그 자리를 수습하였다 I made an excuse to patch things up[gloss things over] for the moment
ㆍ 나는 어떻게 수습해야 좋을지 몰라 난감했다 {I was utterly at a loss how to smooth things over}
ㆍ 말썽이 원만히 수습되었다 {The trouble was settled amicably}
▷ 수습 위원회 {a committee entrusted to control the situation}
수습 [修習] {apprenticeship} sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
{probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
ㆍ 수습 중이다 be on probation / be in training
ㆍ 수습하다 practice oneself
receive training
learn
ㆍ 사무를 수습하다 {learn the business routine of an office}
▷ 수습 간호사 {a student nurse}
<英> {a probationer nurse}
▷ 수습공 {an apprentice} người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề
▷ 수습 기간 a probationary[probation] period
(계시의) a period of apprenticeship[probation]
▷ 수습 기자 {a cub reporter}
{a junior reporter}
▷ 수습 사원 {a probationary employee}
▷ 수습생 {an apprentice student}
{a trainee} võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
{a probationer} người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
▷ 수습 선원 {a landsman} người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền), người không quen đi biển