{recognition} sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra
{cognition} (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết
{cognizance} sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát
{perception} sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
{understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
ㆍ 너는 그것에 대한 인식이 아직 피상적이다 {You still have only a superficial understanding of it}
ㆍ 우리는 그 사람들에 대한 인식을 새롭게 할 필요가 있다 We have to look at those people in a new[fresh] light
ㆍ 일반 대중이 이 문제에 대한 인식을 더욱 깊이 하도록 유도해야 한다 {It is necessary to lead the public to a better understanding of this matter}
ㆍ 인식하다 {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
{perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
{be aware of}
{know} biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà), (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng, biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành, (xem) better, không ngốc mà lại..., không dính vào việc của người khác, biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình, biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động, biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan, không biết cái gì với cái gì, (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả, theo tôi biết thì không, to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết
ㆍ 나는 그 사실의 중요성을 잘 인식하고 있다 I know[understand] very well how important that fact is / I am fully aware of the importance of the fact
ㆍ 우리는 그것이 잠정적인 결정임을 인식하고 있다 {We understand that it is a provisional agreement}
▷ 인식력 cognitive faculty[power]
▷ 인식론 『哲』 {epistemology} (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận
▷ 인식론자 {an epistemologist} (triết học) nhà nhận thức luận
▷ 인식 비판 {critique of cognition}
▷ 인식 작용 {cognition} (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết