정책 [政策] (a) policy chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc), (Ê,cốt) vườn rộng (quanh lâu đài), hợp đồng, khế ước
ㆍ 경제 정책 {an economic policy} (Econ) Chính sách kinh tế.: Sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia.
ㆍ 사회[상업 / 산업] 정책 a social[a commercial / an industrial] policy
ㆍ 선린 정책 a good-neighbor policy
ㆍ 외교[대외] 정책 a diplomatic[foreign] policy
ㆍ 정책상의 문제 a matter of policy / a policy issue
ㆍ 미국의 아시아 정책 American[U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
] policy toward(s) Asia
ㆍ 정책을 채택하다 employ[adopt] a policy
ㆍ 정책을 결정하다 fix[decide on] a policy
ㆍ 정책을 바꾸다 change one's policy
ㆍ 정책을 변경하지 않다 make no departure from one's policy
ㆍ 정책을 실행하다 {carry out a policy}
ㆍ 정책을 지지하다 {support a policy}
ㆍ 정책을 심의하다 {deliberate on a policy}
ㆍ 새 정책을 발표하다 announce[publish] a new policy
ㆍ 당의 정책에 따르다 follow the party line / be a faithful party liner
ㆍ 금융 긴축 정책을 취하다[실행하다] adopt[carry out] a tight money policy
ㆍ 농업 정책을 세우다 {formulate an agricultural policy}
▷ 정책 강령 (정당의) a (party) platform
▷ 정책 결정 {a policy decision}
▷ 정책 노선 {a line of policy}
<美> {party line} đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire